Characters remaining: 500/500
Translation

êm dịu

Academic
Friendly

Từ "êm dịu" trong tiếng Việt có nghĩaêm ái, nhẹ nhàng dễ chịu. Khi bạn nghe hoặc nhìn thấy điều đó êm dịu, điều đó thường mang lại cảm giác thoải mái, bình yên thư giãn. Từ này thường được dùng để miêu tả âm thanh, cảnh vật, hoặc cảm xúc.

dụ sử dụng:
  1. Giọng nói êm dịu: Khi một người nói với giọng nhẹ nhàng, không quá to hay gắt, khiến người nghe cảm thấy dễ chịu.

    • dụ: " giáo giọng nói êm dịu, làm cho học sinh cảm thấy thoải mái khi học."
  2. Cảnh xuân êm dịu: Miêu tả một khung cảnh thiên nhiên trong mùa xuân, với những điều đẹp đẽ dễ chịu.

    • dụ: "Cảnh xuân êm dịu với hoa nở rực rỡ không khí trong lành."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Âm nhạc êm dịu" có thể được sử dụng để miêu tả những bản nhạc nhẹ nhàng, thường được nghe để thư giãn.
  • "Tâm hồn êm dịu" dùng để mô tả một người tâm hồn bình yên, không bị xáo trộn.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "êm dịu" có thể "dịu dàng", "nhẹ nhàng", "êm ái".
  • Biến thể: "Dịu dàng" thường được dùng để chỉ tính cách hoặc thái độ của một người, trong khi "êm dịu" có thể chỉ âm thanh hoặc cảm giác.
Từ gần giống liên quan:
  • Êm ái: Tương tự như "êm dịu", nhưng có thể thêm phần lãng mạn hoặc tình cảm hơn.

    • dụ: "Một buổi tối êm ái bên người yêu."
  • Dịu dàng: Thường chỉ sự nhẹ nhàng trong hành động hoặc cách cư xử.

  1. tt. êm ái, dịu dàng: Giọng nói êm dịu; Cảnh xuân êm dịu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "êm dịu"